Cẩm nang sức khỏe

Cao huyết áp là gì? Nguyên nhân và cách phòng tránh.

Cao huyết áp có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và bệnh thận. Nếu bạn nghi ngờ mình có cao huyết áp, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa để hạn chế tối đa các tác động tiêu cực của tình trạng này đến sức khỏe của bạn.

Cao huyết áp là gì?

Cao huyết áp, hay còn gọi là huyết áp cao, là tình trạng mà áp lực máu đẩy vào thành mạch máu trong cơ thể của bạn cao hơn so với mức bình thường trong một khoảng thời gian dài. Áp lực máu được đo bằng đơn vị mmHg và bao gồm hai giá trị: áp huyết tâm và áp huyết thấp.

Áp huyết tâm là áp lực mà máu đẩy vào thành mạch máu khi tim co bóp và đẩy máu ra ngoài. Áp huyết thấp là áp lực mà máu tạo ra trong các mạch máu khi tim lỏng lẻo và lấy máu vào trong nó. Khi cả hai giá trị này cao hơn so với mức bình thường, bạn có thể bị cao huyết áp.

Cao huyết áp là gì?

Cao huyết áp có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và bệnh thận. Nếu bạn nghi ngờ mình có cao huyết áp, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa để hạn chế tối đa các tác động tiêu cực của tình trạng này đến sức khỏe của bạn.

Ngưỡng huyết áp thế nào gọi là cao

Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association), ngưỡng huyết áp được chia thành các loại như sau:

Huyết áp bình thường: Áp huyết tâm dưới 120 mmHg và áp huyết thấp dưới 80 mmHg.

Tiền tương huyết áp: Áp huyết tâm từ 120 đến 139 mmHg hoặc áp huyết thấp từ 80 đến 89 mmHg.

Cao huyết áp độ I: Áp huyết tâm từ 140 đến 159 mmHg hoặc áp huyết thấp từ 90 đến 99 mmHg.

Cao huyết áp độ II: Áp huyết tâm 160 mmHg trở lên hoặc áp huyết thấp 100 mmHg trở lên.

Ngoài ra, nếu áp huyết tâm và áp huyết thấp ở mức khác nhau, chẳng hạn như áp huyết tâm cao hơn 140 mmHg và áp huyết thấp dưới 90 mmHg, thì cũng được xem là cao huyết áp.

Để chẩn đoán bệnh cao huyết áp, cần thực hiện nhiều lần đo huyết áp trong một khoảng thời gian và tại các lần đo khác nhau để đánh giá chính xác nguy cơ. Nếu bạn có áp huyết cao hoặc có nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa để hạn chế tối đa các tác động tiêu cực của tình trạng này đến sức khỏe của bạn.

 

Ngưỡng huyết áp thế nào gọi là cao

Nguyên nhân làm cao huyết áp

Cao huyết áp là một bệnh lý phổ biến và có nhiều nguyên nhân gây ra. Một số nguyên nhân chính gồm:

  • Tích tụ mỡ trong động mạch: Mỡ tích tụ trong động mạch có thể làm giảm độ co dãn của động mạch, gây ra áp lực máu cao hơn.

Tích tụ mỡ trong động mạch

  • Thói quen ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều muối, đường, chất béo, thức ăn nhanh và thiếu rau xanh, trái cây có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.
  • Tình trạng béo phì: Những người bị béo phì có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh cao huyết áp.

Tình trạng béo phì

  • Không có hoạt động thể chất đều đặn: Không có đủ hoạt động thể chất đều đặn, dẫn đến tình trạng cơ thể yếu và nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.

Không có hoạt động thể chất đều đặn

  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận, rối loạn giấc ngủ, stress cũng có thể góp phần gây ra tình trạng cao huyết áp.
  • Yếu tố di truyền: Có người có nguy cơ cao để mắc bệnh cao huyết áp do di truyền.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp tăng lên khi người lớn tuổi hơn.

Tuổi tác

Để hạn chế nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, bạn nên tuân thủ một chế độ ăn uống lành mạnh, thực hiện đủ hoạt động thể chất đều đặn, kiểm soát cân nặng, và điều trị các bệnh lý khác liên quan đến tình trạng cao huyết áp.

Những người nào dễ bị cao huyết áp

Cao huyết áp có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp. Những người sau đây có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh cao huyết áp:

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh cao huyết áp: Nếu trong gia đình bạn có ai mắc bệnh cao huyết áp, bạn có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh này.
  • Người bị béo phì: Những người có chỉ số khối cơ thể (BMI) cao hơn 25 có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh cao huyết áp.
  • Người trên 65 tuổi: Nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp tăng lên khi người lớn tuổi hơn.
  • Người có các bệnh lý khác: Tiểu đường, bệnh thận, rối loạn giấc ngủ, stress cũng có thể góp phần gây ra tình trạng cao huyết áp.
  • Người hút thuốc và uống cồn: Thói quen hút thuốc và uống cồn có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.

Người hút thuốc và uống cồn

  • Người không có đủ hoạt động thể chất: Không có đủ hoạt động thể chất đều đặn, dẫn đến tình trạng cơ thể yếu và nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.
  • Người ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều muối, đường, chất béo, thức ăn nhanh và thiếu rau xanh, trái cây có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.

Người ăn uống không lành mạnh

Nếu bạn có nguy cơ cao để mắc bệnh cao huyết áp, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa để hạn chế tối đa các tác động tiêu cực của tình trạng này đến sức khỏe của bạn.

Biến chứng của cao huyết áp

Nếu không được điều trị và kiểm soát kịp thời, cao huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, bao gồm:

  • Bệnh tim và động mạch: Cao huyết áp có thể làm tổn thương mạch máu và gây ra các vấn đề về tim mạch, bao gồm đột quỵ, đau thắt ngực, suy tim, động mạch vành và nhồi máu cơ tim.
  • Bệnh thận: Cao huyết áp có thể làm tổn thương các mạch máu trong thận, dẫn đến suy thận, bệnh thận mạn tính và bị thận thất bại.
  • Bệnh não: Cao huyết áp là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đột quỵ và bệnh động mạch não.
  • Bệnh mắt: Cao huyết áp có thể gây tổn thương mạch máu ở mắt và dẫn đến các vấn đề như suy giảm thị lực, đục thủy tinh thể và đục thủy tinh thể mạch máu.
  • Bệnh xương khớp: Cao huyết áp có thể làm giảm khả năng hấp thu canxi của cơ thể, gây ra loãng xương và làm tăng nguy cơ gãy xương.
  • Tình trạng thai nghén: Cao huyết áp có thể gây ra nguy cơ cho mẹ và thai nhi, bao gồm thai chết lưu và khả năng sinh non.
  • Tác động đến tâm lý và sinh hoạt: Cao huyết áp có thể gây ra các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm và stress, và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Vì vậy, nếu bạn có áp huyết cao hoặc có nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa để hạn chế tối đa các tác động tiêu cực của tình trạng này đến sức khỏe của bạn.

Làm sao phòng tránh cao huyết áp

Để phòng tránh cao huyết áp, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thịt gia cầm, cá, hạt, đậu và giảm thiểu thực phẩm chứa đường, muối và chất béo.
  • Thực hiện đủ lượng hoạt động thể chất: Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày, từ 3 đến 5 lần mỗi tuần.

hoạt động thể chất

  • Giảm thiểu tác động của stress: Học cách giảm stress bằng cách thực hiện các kỹ năng thở sâu, yoga, tai chi hoặc tham gia các hoạt động giảm stress khác.

Giảm thiểu tác động của stress

  • Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì.
  • Giảm uống cồn: Uống cồn có thể tăng huyết áp, vì vậy hạn chế uống cồn hoặc ngừng hoàn toàn.

Giảm uống cồn

  • Không hút thuốc: Thói quen hút thuốc có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và cao huyết áp.
  • Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Điều trị các bệnh lý khác như tiểu đường, bệnh thận và rối loạn giấc ngủ, có thể giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp.

Nếu bạn có nguy cơ cao để mắc bệnh cao huyết áp, hãy thường xuyên kiểm tra huyết áp và tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa để hạn chế tối đa các tác động tiêu cực của tình trạng này đến sức khỏe của bạn.

Ăn gì để phòng tránh cao huyết áp

Việc ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng có thể giúp phòng tránh cao huyết áp. Dưới đây là một số thực phẩm nên ăn để giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp:

  • Rau xanh và trái cây: Các loại rau xanh và trái cây giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, đặc biệt là kali, có thể giúp hạ áp huyết.

Rau xanh và trái cây

  • Các loại hạt: Hạt lanh, hạt chia, hạt óc chó, đậu nành và hạt bí đỏ chứa chất xơ và kali, có thể giúp kiểm soát huyết áp.

hạt óc chó

  • Thực phẩm giàu omega-3: Các loại cá như cá hồi, cá thu, cá mackerel và cá trích, chứa nhiều axit béo omega-3, có thể giúp giảm huyết áp.
  • Thực phẩm chứa chất kali: Kali là một khoáng chất giúp điều hòa áp lực trong mạch máu. Các thực phẩm giàu kali bao gồm chuối, khoai tây, đậu hà lan, cà rốt, dưa chuột, bí đỏ, rau bina, cải ngọt, nấm, đậu tương.

Thực phẩm chứa chất kali

  • Thực phẩm chứa chất magiê: Magiê có thể giúp giảm huyết áp bằng cách làm giảm sự co bóp của động mạch. Các thực phẩm giàu magiê bao gồm đậu nành, hạt bí, bánh mì ngũ cốc, củ đậu tằm và dưa chuột.

Thực phẩm chứa chất magiê

  • Giảm sử dụng muối: Muối là một yếu tố có thể làm tăng huyết áp, vì vậy hạn chế sử dụng muối trong thực phẩm.
  • Hạn chế đồ uống có chứa cafein và cồn: Sử dụng quá nhiều đồ uống chứa cafein và cồn có thể làm tăng huyết áp.
  • Dùng các thực phẩm bổ sung như Hạ áp khang cũng giúp cho việc kiểm soát được Huyết áp cao

Hạ áp khang

Ngoài ra, để giảm nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, bạn cũng nên giảm thiểu thực phẩm chứa đường và chất béo, và tăng cường hoạt động thể chất để giảm cân và giảm stress

Tư vấn sản phẩm: 0915829939

Điện thoại đặt hàng: 0915829939

Zalo HealthyMart: 0915829939

Email: sales@healthymart.vn

Website: https://healthymart.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/healthymartvietnam

Mời bạn cùng thảo luận

Bạn chưa viết câu hỏi của mình hoặc ít hơn 15 ký tự.

Bài viết khác

0915829939